Characters remaining: 500/500
Translation

calculating machine

/'kælkjuleitiɳmə'ʃi:n/
Academic
Friendly

Từ "calculating machine" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "máy tính" hoặc "máy tính toán". Đây một thiết bị dùng để thực hiện các phép toán, như cộng, trừ, nhân, chia, các phép toán phức tạp hơn. Máy tính có thể một thiết bị đơn giản như máy tính cầm tay hoặc một hệ thống phức tạp như máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay.

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ (noun): "calculating machine"
  • Ý nghĩa: Một thiết bị dùng để tính toán các con số hoặc thực hiện các phép toán.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I use a calculating machine to help me with my math homework."
    • (Tôi sử dụng một máy tính để giúp tôi với bài tập toán của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The calculating machine has revolutionized the way we perform complex calculations in engineering."
    • (Máy tính đã cách mạng hóa cách chúng ta thực hiện các phép tính phức tạp trong kỹ thuật.)
Các biến thể của từ:
  • Calculator: máy tính cầm tay (thường dùng để chỉ thiết bị nhỏ gọn hơn).
  • Computing device: thiết bị tính toán (khái quát hơn, có thể bao gồm máy tính cá nhân, máy tính bảng, v.v.).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Arithmetic machine: máy tính số học (thường chỉ các máy tính đơn giản hơn, thực hiện các phép toán cơ bản).
  • Computer: máy tính (từ này thường chỉ các thiết bị phức tạp hơn, khả năng tính toán xử lý thông tin lớn hơn).
Idioms phrasal verbs:
  • "Crunch the numbers": Nghĩa tính toán, thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích dữ liệu hoặc tài chính.
    • dụ: "We need to crunch the numbers to see if this project is financially viable."
    • (Chúng ta cần tính toán để xem dự án này khả thi về mặt tài chính không.)
Lưu ý:
  • Trong khi "calculating machine" thường chỉ các thiết bị vật chuyên dụng cho tính toán, từ "computer" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ tất cả các loại máy tính hiện đại, từ máy tính xách tay đến máy chủ lớn.
  • Cần phân biệt giữa các loại máy tính khác nhau dựa trên chức năng khả năng xử lý thông tin.
danh từ
  1. máy tính

Synonyms

Comments and discussion on the word "calculating machine"